Trang chủMME • ASX
add
Moneyme Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
444,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -5,88 Tr | -133,81% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | -43,78% |
Thu nhập ròng | -13,90 Tr | -267,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 236,53 | 396,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,09 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 21,22% |
Tổng nợ | 1,53 T | 30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,90 Tr | -267,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,01 Tr | 535,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,68 Tr | -298,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,22 Tr | 95,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,45 Tr | -2.641,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web