Trang chủMME • ASX
add
Moneyme Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 26,73 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 374,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,62 | 345,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -166,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,63 Tr | -19,72% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,18 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 374,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,82 Tr | -167,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -8,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,90 Tr | 184,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 844,00 N | -86,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web