Trang chủMMEX • OTCMKTS
add
MMEX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 N USD
Số lượng trung bình
7,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 368,54 N | 0,95% |
Thu nhập ròng | -436,14 N | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,44 N | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 | -77,31% |
Tổng tài sản | 998,98 N | -3,58% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,14 N | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 N | 91,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 N | -95,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 N | -608,46% |
Dòng tiền tự do | 154,65 N | 144,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3