Trang chủMMFL • NSE
add
MM Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,55 ₹ - 371,55 ₹
Phạm vi một năm
303,00 ₹ - 729,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 T INR
Số lượng trung bình
121,65 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -50,08% |
Thu nhập ròng | 332,72 Tr | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,28 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 23,70 T | 20,41% |
Tổng nợ | 14,77 T | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,72 Tr | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.054