Trang chủMMG • CVE
add
Metallic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 822,62 N | -24,22% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | 244,63% |
Tổng tài sản | 12,04 Tr | 40,38% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 84,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,39 N | 73,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,00 N | -3.735,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | 147,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 336,35% |
Dòng tiền tự do | 85,27 N | 261,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web