Trang chủMMGR-B • STO
add
Momentum Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
164,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
161,00 kr - 165,60 kr
Phạm vi một năm
146,00 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T SEK
Số lượng trung bình
179,74 N
Tỷ số P/E
44,73
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,00 Tr | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | 15,94% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 Tr | 97,78% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 16,35% |
Tổng nợ | 1,43 T | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,00 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 Tr | -621,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,00 Tr | 334,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | 3.200,00% |
Dòng tiền tự do | 80,00 Tr | 78,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
869