Trang chủMMGR-B • STO
add
Momentum Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
158,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
155,00 kr - 159,00 kr
Phạm vi một năm
146,00 kr - 195,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T SEK
Số lượng trung bình
41,06 N
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,00 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,00 Tr | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,00 Tr | 21,43% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 13,51% |
Tổng nợ | 1,63 T | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 Tr | -16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 Tr | -17,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | -68,29% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -96,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
908