Trang chủMMI • ASX
add
Metro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,08 Tr
Tỷ số P/E
2,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,49 Tr | 78,17% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 104,07% |
Thu nhập ròng | 59,90 Tr | 423,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,63 | 281,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | 331,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | 114,54% |
Tổng tài sản | 357,34 Tr | 61,18% |
Tổng nợ | 194,40 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,90 Tr | 423,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 142,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 64,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -107,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -290,44% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | 130,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web