Trang chủMML • ASX
add
McLaren Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 641,45 N | 63,36% |
Thu nhập ròng | -637,60 N | -67,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,53 N | -62,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,78 N | -74,17% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | 0,76% |
Tổng nợ | 193,90 N | -19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,60 N | -67,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,52 N | 4,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,84 N | -210,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 820,96 N | 3.841,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,60 N | 134,01% |
Dòng tiền tự do | -865,22 N | -169,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web