Trang chủMMM • CVE
add
Minco Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,20 N
Tỷ số P/E
1,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 958,60 N | 1.175,85% |
Chi phí hoạt động | 93,88 N | 19,24% |
Thu nhập ròng | 854,26 N | 556,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,12 | -57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,14 N | 610,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | 32,12% |
Tổng tài sản | 7,00 Tr | 30,06% |
Tổng nợ | 152,17 N | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,26 N | 556,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,63 N | 517,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,90 N | -90,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,74 N | 398,51% |
Dòng tiền tự do | 594,49 N | 812,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33