Trang chủMMN • CVE
add
Monarca Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,43 N | 35,14% |
Thu nhập ròng | -205,34 N | 39,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,43 N | -36,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,70 N | 1.912,51% |
Tổng tài sản | 77,93 N | 269,58% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | 20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -359,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,34 N | 39,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,23 N | -592,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | 1.020,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,77 N | 8.770,66% |
Dòng tiền tự do | 24,45 N | -89,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web