Trang chủMMR • ASX
add
MEC Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
917,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 N | 938,93% |
Chi phí hoạt động | 204,00 N | 179,73% |
Thu nhập ròng | -192,76 N | -158,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | 75,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 2.537,44% |
Tổng tài sản | 11,00 Tr | 31,50% |
Tổng nợ | 500,71 N | -54,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,76 N | -158,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,77 N | -162,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 2.632,16% |
Dòng tiền tự do | -120,47 N | -158,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.000