Trang chủMMSDF • OTCMKTS
add
MacArthur Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,44 N | -43,81% |
Thu nhập ròng | -574,80 N | 97,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -407,64 N | 44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,59 N | -68,56% |
Tổng tài sản | 54,06 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,80 N | 97,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -3,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,75 N | -174,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 79,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,65 N | 402,93% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -37,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2