Trang chủMMTMF • OTCMKTS
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 Tr | 33,10% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -28,72% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 450,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | 87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,54 Tr | 294,46% |
Tổng tài sản | 165,02 Tr | 24,19% |
Tổng nợ | 27,09 Tr | 49,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 450,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 Tr | 82,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -37,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 57,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 Tr | 143,92% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 81,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269