Trang chủMMY • CVE
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
503,26 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,40 Tr | 67,26% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 145,49% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 250,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,41 | 109,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,42 Tr | 65,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,84 Tr | 251,38% |
Tổng tài sản | 191,85 Tr | 26,24% |
Tổng nợ | 22,55 Tr | -18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 250,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,19 Tr | 98,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 13,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | 29,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,90 Tr | 140,58% |
Dòng tiền tự do | 16,35 Tr | 101,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
278