Trang chủMN • CVE
add
Manganese X Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
177,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,33 N | -6,58% |
Thu nhập ròng | -268,65 N | -2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 33,89% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 31,51% |
Tổng nợ | 45,57 N | -69,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,65 N | -2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,86 N | 4,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,86 N | 4,68% |
Dòng tiền tự do | -138,92 N | 17,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web