Trang chủMNB • ASX
add
Minbos Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
677,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,34 N | 1.597,80% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 N | 95,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | 138,40% |
Tổng tài sản | 38,17 Tr | 30,60% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -8,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | -39,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -307,82% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -35,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web