Trang chủMNB • ASX
add
Minbos Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
601,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,02 N | 87,17% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -3,68% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,45 N | 597,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 Tr | 179,32% |
Tổng tài sản | 40,73 Tr | 54,99% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | 89,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,06 N | 45,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 Tr | 44.166,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 224,36% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 18,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web