Trang chủMNC • ASX
add
Merino & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 593,35 N | -63,50% |
Chi phí hoạt động | 544,10 N | 382,63% |
Thu nhập ròng | -784,48 N | -598,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,21 | -1.464,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,48 N | -202,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 575,52% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | 38,93% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -784,48 N | -598,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,96 N | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 N | -3.399,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,54 N | -156,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,46 N | -6.283,50% |
Dòng tiền tự do | -165,50 N | -166,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web