Trang chủMND • TSE
add
Mandalay Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 $
Mức chênh lệch một ngày
5,18 $ - 5,33 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,14 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,80 Tr | 32,05% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | -25,87% |
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 661,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,93 | 475,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,36 Tr | 37,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,37 Tr | 165,39% |
Tổng tài sản | 329,58 Tr | 11,63% |
Tổng nợ | 100,31 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 661,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,50 Tr | 159,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,31 Tr | -53,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -935,00 N | -4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,64 Tr | 323,61% |
Dòng tiền tự do | 11,34 Tr | 777,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477