Trang chủMNDR • NASDAQ
add
Mobile-Health Network Solutions
1,80 $
Trước giờ mở cửa:(2,78%)+0,050
1,85 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 08:02:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 39,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr USD
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -53,98% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -84,32% |
Thu nhập ròng | -863,96 N | 87,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,26 | 73,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,89 N | 87,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -83,75% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -44,06% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -51,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,96 N | 87,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81