Trang chủMNDTR • IST
add
Mondi Turkey Olkl Mkav Kgt ve Amj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ₺ - 6,61 ₺
Phạm vi một năm
5,24 ₺ - 8,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T TRY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 511,48 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | -112,39 Tr | -395,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -455,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,90 Tr | -89,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 330,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,16 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 73,01% |
Tổng nợ | 3,61 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,39 Tr | -395,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,40 Tr | 10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 314,34 Tr | 210,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,78 Tr | -218,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 Tr | 52,50% |
Dòng tiền tự do | -350,45 Tr | -1.123,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.470