Trang chủMNIN • TLV
add
Mendelson Infrastructures&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.474,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ILA - 1.467,00 ILA
Phạm vi một năm
811,10 ILA - 1.644,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
556,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,96 Tr | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 52,15 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -18,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,94 Tr | -8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,09 Tr | -46,53% |
Tổng tài sản | 986,51 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 506,45 Tr | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -56,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,00 N | 235,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,05 Tr | 25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | -89,75% |
Dòng tiền tự do | 50,84 Tr | -29,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
578