Trang chủMNIN • TLV
add
Mendelson Infrastructures&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ILA - 1.524,00 ILA
Phạm vi một năm
970,00 ILA - 1.898,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
602,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,14 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 51,73 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | 965,29 Tr | 0,61% |
Tổng nợ | 476,06 Tr | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,27 Tr | 6,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | -96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,82 Tr | 27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 Tr | 59,41% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | -7.602,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
578