Trang chủMNLX • CVE
add
MiniLuxe Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -38,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,44 | -27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | 246,66% |
Tổng tài sản | 17,66 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -38,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,75 N | -34,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 Tr | 508,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 369,00% |
Dòng tiền tự do | -215,03 N | 82,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web