Trang chủMNOV • NASDAQ
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,84 Tr USD
Số lượng trung bình
23,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -10,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | -22,73% |
Tổng tài sản | 49,82 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 17,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 17,46% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 39,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13