Trang chủMNOV • NASDAQ
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,29 Tr USD
Số lượng trung bình
104,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,32 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 Tr | -22,98% |
Tổng tài sản | 47,58 Tr | -18,14% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 N | -1.602,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 17,51% |
Dòng tiền tự do | -755,38 N | 41,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13