Trang chủMNPP • OTCMKTS
add
Merchants Natl Pptys Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 $ - 2.000,00 $
Phạm vi một năm
1.700,00 $ - 2.268,00 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 177,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,05 | 186,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 Tr | -49,18% |
Tổng tài sản | 315,63 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 92,88 Tr | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 177,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,83 N | -46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | 57,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | 59,01% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 48,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1815
Trang web