Trang chủMNRG • CVE
add
Monumental Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 419,68 N | 63,73% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -591,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,99 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -44,85% |
Tổng tài sản | 4,34 Tr | -48,96% |
Tổng nợ | 128,80 N | 86,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -591,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,80 N | 20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,82 N | 73,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,26 N | 45,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,63 N | 112,48% |
Dòng tiền tự do | -336,34 N | -31,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web