Trang chủMNRO • NASDAQ
add
Monro Inc
18,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,06 $
Đóng cửa: 17 thg 9, 16:34:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,97 $
Mức chênh lệch một ngày
17,95 $ - 18,92 $
Phạm vi một năm
12,20 $ - 30,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,42 Tr USD
Số lượng trung bình
889,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,04 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 92,87 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -237,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -233,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,62 Tr | -8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -58,21% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -6,26% |
Tổng nợ | 1,00 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -237,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -107,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | 44,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,66 Tr | 6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,96 Tr | -207,08% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | -58,69% |
Giới thiệu
Monro, Inc. is an automotive services company founded and headquartered in Rochester, New York, U.S. As of 2025, Monro has 1,260 locations making them the second-largest automotive services company in North America after Driven Brands by number of locations and by revenue.
The company operates under several regional brands, including Monro Auto Service & Tire Centers, Mr. Tire Auto Service Centers, Tread Quarters Discount Tire Auto Service Centers, Autotire Car Care Centers, Ken Towery's Tire & AutoCare, Tire Warehouse Tires for Less, and Tire Barn Warehouse. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.360