Trang chủMNS • ASX
add
Magnis Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,34 Tr AUD
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -20,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | -17,35 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 83,08 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 203,86 Tr | — |
Tổng nợ | 205,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,35 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
22