Trang chủMNSBP • NASDAQ
add
MainStreet Bancshares Depositary Shares Representing Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 $
Phạm vi một năm
21,09 $ - 27,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,62 Tr USD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | 31,40% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 16,40% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 75,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 94,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,28 Tr | 17,04% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 1,00% |
Tổng nợ | 1,90 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 75,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174