Trang chủMNSO • NYSE
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
22,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,84 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:01:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 $
Mức chênh lệch một ngày
22,70 $ - 23,27 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 27,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 100,98% |
Thu nhập ròng | 641,76 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | -12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 48,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,09 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | -19,82% |
Tổng tài sản | 16,13 T | 28,45% |
Tổng nợ | 6,57 T | 53,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,76 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5.245