Trang chủMNTC • STO
add
Mentice AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,25 kr - 13,95 kr
Phạm vi một năm
8,50 kr - 28,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
374,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,57 Tr | 22,32% |
Chi phí hoạt động | 64,91 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | -269,00 N | 97,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 98,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 98,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | 211,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,62 Tr | -13,86% |
Tổng tài sản | 278,52 Tr | -3,83% |
Tổng nợ | 152,53 Tr | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,00 N | 97,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,84 Tr | -307,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 53,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,32 Tr | 1.561,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,15 Tr | 227,03% |
Dòng tiền tự do | -16,26 Tr | -159,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
128