Trang chủMNTC • STO
add
Mentice AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 kr
Phạm vi một năm
14,60 kr - 40,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
391,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,88 Tr | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 77,58 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | -27,51 Tr | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,13 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,89 Tr | -11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,55 Tr | -29,49% |
Tổng tài sản | 295,65 Tr | -1,12% |
Tổng nợ | 181,14 Tr | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,51 Tr | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -272,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 0,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | -96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,04 Tr | -707,18% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | -69,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
130