Trang chủMNTK • NASDAQ
add
Montauk Renewables Inc
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,82 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,55 Tr USD
Số lượng trung bình
180,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,26 Tr | -31,34% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -69,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | -55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -70,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | -55,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 Tr | -87,27% |
Tổng tài sản | 383,31 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 122,58 Tr | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -69,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,65 Tr | -55,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,77 Tr | -152,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,32 Tr | -275,93% |
Dòng tiền tự do | -17,70 Tr | -268,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166