Trang chủMNTSW • NASDAQ
add
Momentus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 Tr USD
Số lượng trung bình
166,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,00 N | 118,69% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -15,12% |
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | -42,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 N | 34,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 Tr | 19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,00 N | -16,04% |
Tổng tài sản | 19,60 Tr | 38,96% |
Tổng nợ | 20,30 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -694,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.087,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | -42,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 33,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,00 N | 2.461,90% |
Dòng tiền tự do | -6,23 Tr | -349,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24