Trang chủMNTSW • NASDAQ
add
Momentus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 Tr USD
Số lượng trung bình
20,30 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,00 N | -72,14% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -51,21% |
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 N | -201,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | 51,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -25,78% |
Tổng tài sản | 9,95 Tr | -51,80% |
Tổng nợ | 17,76 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11.928,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | 63,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | -23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 N | 103,42% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 79,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
24