Trang chủMOB • STO
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,63 kr - 9,06 kr
Phạm vi một năm
6,52 kr - 12,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
438,16 Tr SEK
Số lượng trung bình
206,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 28,74% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -242,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,79 | -229,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,83 Tr | -84,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,20 Tr | -23,55% |
Tổng tài sản | 693,66 Tr | -26,62% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -242,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 Tr | -36,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,83 Tr | 51,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 N | -104,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 Tr | -9,17% |
Dòng tiền tự do | -23,22 Tr | 5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6