Trang chủMOBIKWIK • NSE
add
One MobiKwik Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
330,50 ₹ - 364,70 ₹
Phạm vi một năm
330,50 ₹ - 698,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,88 T INR
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 47,40% |
Thu nhập ròng | -552,84 Tr | -1.148,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,52 | -992,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,34 Tr | -107,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,84 Tr | -1.148,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
377