Trang chủMOBILIA • KLSE
add
Mobilia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
74,53 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
16,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,73 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | 117,88 Tr | 1,62% |
Tổng nợ | 35,59 Tr | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,00 N | -151,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -942,00 N | -63,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -21,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -114,51% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | -34,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
413