Trang chủMOBN • SWX
add
Mobimo Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
294,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
292,00 CHF - 296,00 CHF
Phạm vi một năm
249,50 CHF - 300,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CHF
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,75 Tr | 13,27% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 91,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,80 | 69,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,94 Tr | 0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,61 Tr | -73,77% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -2,00% |
Tổng nợ | 2,01 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 91,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,87 Tr | -19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | -0,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,03 Tr | -166,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -112,72% |
Dòng tiền tự do | 16,78 Tr | -2,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
160