Trang chủMOBTL • IST
add
Mobiltel Iletisim Hizmetlr Sny V Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ₺ - 8,60 ₺
Phạm vi một năm
3,42 ₺ - 9,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T TRY
Số lượng trung bình
11,09 Tr
Tỷ số P/E
34,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 243,03 Tr | 27,86% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -74,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,21 Tr | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,22 Tr | 329,75% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 29,68% |
Tổng nợ | 3,83 T | 39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | -69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,80 Tr | 58,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -104,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 Tr | -90,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,53 Tr | -80,39% |
Dòng tiền tự do | -184,08 Tr | 30,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
181