Trang chủMOBTL • IST
add
Mobiltel Iletisim Hizmetlr Sny V Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ₺ - 7,51 ₺
Phạm vi một năm
3,42 ₺ - 9,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T TRY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
27,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 52,28% |
Chi phí hoạt động | 161,60 Tr | 123,47% |
Thu nhập ròng | 603,52 N | 100,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | 100,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,47 Tr | 81,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,09 Tr | 288,44% |
Tổng tài sản | 10,91 T | 31,57% |
Tổng nợ | 3,45 T | 38,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,52 N | 100,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,21 Tr | -49,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 80,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,76 Tr | 82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,92 Tr | 188,50% |
Dòng tiền tự do | -210,51 Tr | -284,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
182