Trang chủMOBX • NASDAQ
add
MOBIX LABS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,54 Tr USD
Số lượng trung bình
153,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 119,30% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -30,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,24 | 40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,00 N | -73,91% |
Tổng tài sản | 36,53 Tr | 23,86% |
Tổng nợ | 36,19 Tr | 42,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -460,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -30,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,00 N | 92,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 98,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,00 N | 136,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 N | 103,19% |
Dòng tiền tự do | 719,25 N | 112,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50