Trang chủMOC • CNSX
add
Mosaic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,20 N | -86,16% |
Thu nhập ròng | -33,20 N | 83,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 N | -91,09% |
Tổng tài sản | 38,97 N | -97,68% |
Tổng nợ | 96,41 N | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 203,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,20 N | 83,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,51 N | 85,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,51 N | 85,16% |
Dòng tiền tự do | -23,06 N | 88,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web