Trang chủMOC • CNSX
add
Mosaic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,83 N | -83,21% |
Thu nhập ròng | -71,72 N | 77,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 N | -86,79% |
Tổng tài sản | 71,78 N | -96,35% |
Tổng nợ | 96,02 N | -53,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 387,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,72 N | 77,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 N | 103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,76 N | 103,43% |
Dòng tiền tự do | -68,61 N | 79,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web