Trang chủMOC • WSE
add
Molecure SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,99 zł - 7,18 zł
Phạm vi một năm
5,15 zł - 10,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
144,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
40,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,80 N | -63,83% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | -16,00% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | 15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 N | -132,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 Tr | -21,42% |
Tổng tài sản | 97,15 Tr | 10,76% |
Tổng nợ | 7,73 Tr | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | 15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | 19,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,42 N | -75,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 Tr | -5,22% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | 9,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
71