Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | 56,71% |
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -57,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,44 Tr | -57,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | 36,55% |
Tổng tài sản | 12,97 Tr | 47,92% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | 126,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -57,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 Tr | -43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,00 N | -378,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 43,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -90,34% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -9,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
54