Trang chủMODU • HEL
add
Modulight Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 €
Mức chênh lệch một ngày
1,25 € - 1,29 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,08 | 32,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,00 N | 55,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 Tr | -35,10% |
Tổng tài sản | 53,84 Tr | -13,06% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | -23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -43,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,00 N | 19,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,00 N | -5,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -5,79% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | -12,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66