Trang chủMODU • HEL
add
Modulight Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 €
Mức chênh lệch một ngày
1,16 € - 1,20 €
Phạm vi một năm
0,85 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 96,97% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 37,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,60 | 68,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,00 N | 85,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 Tr | -43,06% |
Tổng tài sản | 50,50 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 5,21 Tr | -30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 37,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,00 N | 7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,00 N | -2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,00 N | 43,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 13,13% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -52,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
71