Trang chủMOG • CVE
add
Mogotes Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
364,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 48,93% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 0,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 Tr | 289,91% |
Tổng tài sản | 28,03 Tr | 265,54% |
Tổng nợ | 262,96 N | 69,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 0,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -14,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,21 Tr | 74.129,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,40 Tr | 1.446,21% |
Dòng tiền tự do | -951,96 N | 62,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web