Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ₺ - 9,35 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 11,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,82 T TRY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -20,23% |
Chi phí hoạt động | 282,84 Tr | 33,17% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,34 | 17,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -51,09% |
Tổng tài sản | 132,70 T | 24,53% |
Tổng nợ | 57,19 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | -66,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,40 Tr | -80,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,88 Tr | 79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,28 Tr | -62,54% |
Dòng tiền tự do | 802,73 Tr | -77,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
564