Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ₺ - 8,28 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 11,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 T TRY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -25,23% |
Chi phí hoạt động | 322,40 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | -2,98 T | -211,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,14 | -248,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -22,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -61,25% |
Tổng tài sản | 139,29 T | 23,86% |
Tổng nợ | 59,77 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 T | -211,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 200,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,23 Tr | -95,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 T | -10,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | 44,48% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | 90,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
426