Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ₺ - 7,83 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 14,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T TRY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 265,93 Tr | -16,36% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | -11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,36 | -49,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -57,08% |
Tổng tài sản | 128,48 T | 28,50% |
Tổng nợ | 55,42 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | -11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -42,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,22 Tr | -88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | -131,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -652,37% |
Dòng tiền tự do | 737,47 Tr | 7,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
564