Trang chủMOGB • FRA
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 €
Mức chênh lệch một ngày
7,68 € - 7,92 €
Phạm vi một năm
6,14 € - 8,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T USD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HUF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 NT | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 402,26 T | 17,43% |
Thu nhập ròng | 94,80 T | -17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,06 T | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HUF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,93 T | 69,51% |
Tổng tài sản | 8,21 NT | 3,43% |
Tổng nợ | 3,64 NT | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HUF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,80 T | -17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,47 T | 31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,69 T | 44,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,89 T | 2,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,22 T | 619,85% |
Dòng tiền tự do | 225,51 T | -7,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.370