Trang chủMOGB • FRA
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 €
Mức chênh lệch một ngày
7,20 € - 7,20 €
Phạm vi một năm
6,14 € - 7,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T USD
Số lượng trung bình
195,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 NT | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 431,58 T | 21,39% |
Thu nhập ròng | 38,08 T | -69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -66,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 50,90 | -70,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,55 T | -32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,51 T | 21,33% |
Tổng tài sản | 8,36 NT | 5,04% |
Tổng nợ | 3,86 NT | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,08 T | -69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,28 T | 45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,63 T | 10,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,35 T | 40,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 T | 104,40% |
Dòng tiền tự do | 30,29 T | 114,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.370