Trang chủMOJ • WSE
add
Moj SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 zł
Phạm vi một năm
1,34 zł - 1,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 Tr | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 637,00 N | -46,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,00 N | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 N | -73,38% |
Tổng tài sản | 83,14 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 42,50 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 N | -46,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -216,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 Tr | 200,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | 35.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 N | 450,00% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -11,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
130