Trang chủMOLA • BCBA
add
Molinos Agro B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18.750,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18.625,00 $ - 19.450,00 $
Phạm vi một năm
16.150,00 $ - 40.800,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT ARS
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
13,27%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,84 T | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 19,75 T | 30,76% |
Thu nhập ròng | 28,68 T | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,83 T | 62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,15 T | -15,35% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 52,99% |
Tổng nợ | 870,57 T | 70,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,68 T | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,44 T | -426,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,46 T | -241,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,72 T | 879,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -182,29% |
Dòng tiền tự do | -304,17 T | -976,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
624