Trang chủMOLA • BCBA
add
Molinos Agro B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26.500,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25.900,00 $ - 27.000,00 $
Phạm vi một năm
16.225,00 $ - 40.800,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT ARS
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,61%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 738,57 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 14,70 T | 15,06% |
Thu nhập ròng | 64,73 T | 768,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 884,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,00 T | 20.215,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,26 T | 388,82% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 186,53% |
Tổng nợ | 1,68 NT | 256,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,73 T | 768,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | 107,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,61 T | -1.232,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,14 T | 36.054,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | 123,82% |
Dòng tiền tự do | -52,17 T | 3,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
624