Trang chủMOMO • NASDAQ
add
Hello Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 $
Phạm vi một năm
5,12 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
987,02 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 609,16 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | -140,20 Tr | -135,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | -136,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -124,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,38 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 0,27% |
Tổng tài sản | 16,52 T | -5,49% |
Tổng nợ | 5,52 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,20 Tr | -135,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,13 Tr | -47,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,73 Tr | -118,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,88 Tr | 58,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,10 Tr | -1.074,37% |
Dòng tiền tự do | -547,07 Tr | 4,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.390