Trang chủMON • CVE
add
Montero Mining and Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,39 N
Tỷ số P/E
0,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,74 N | -90,57% |
Thu nhập ròng | -260,64 N | 84,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,09 N | 81,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 150,90% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 74,82% |
Tổng nợ | 172,35 N | -84,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,64 N | 84,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,41 N | 30,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | 75,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,41 N | -166,57% |
Dòng tiền tự do | -190,79 N | -165,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web