Trang chủMON • WSE
add
Monnari Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,80 zł - 6,32 zł
Phạm vi một năm
4,52 zł - 7,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
189,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
21,22 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,00 Tr | 25,88% |
Chi phí hoạt động | 65,73 Tr | 55,99% |
Thu nhập ròng | -445,00 N | -165,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -152,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,43 Tr | -770,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.890,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,42 Tr | -54,04% |
Tổng tài sản | 388,15 Tr | 11,82% |
Tổng nợ | 74,46 Tr | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,00 N | -165,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,04 Tr | 68,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | -304,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,00 N | 47,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,19 Tr | 52,55% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | 42,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
848