Trang chủMONI • CNSX
add
Global Tactical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
984,16 N CAD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,06 N | 1.956,06% |
Thu nhập ròng | -327,33 N | -1.463,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,93 N | 419,12% |
Tổng tài sản | 623,93 N | 419,12% |
Tổng nợ | 55,45 N | 47,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,33 N | -1.463,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,55 N | -310,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,55 N | -310,79% |
Dòng tiền tự do | 19,50 N | 231,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Nhân viên
1